Enger, Quận Steele, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Steele |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 76 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
English version Enger, Quận Steele, Bắc Dakota
Enger, Quận Steele, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Steele |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 76 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Enger, Quận Steele, Bắc DakotaLiên quan
Engerwitzdorf Engersen Engerdal Enger, Quận Steele, Bắc Dakota Enver Hoxha Enner Valencia Enter Sandman Enterobacteriaceae Entertainment Weekly Entergalactic (truyền hình đặc biệt)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Enger, Quận Steele, Bắc Dakota